Cập nhật báo giá thép hình đen, mạ kẽm tại Sài Gòn CMC mới nhất hôm nay

Thép hình là loại thép được sử dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng. Thép hình được phân thành nhiều loại, ứng dụng, giá thành cũng khác nhau. Và để thuận tiện cho quý khách cập nhật liên tục bảng giá thép hình.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ hotline 0868.666.000 – 078.666.80.80 để có giá tốt nhất và mới nhất.
Bảng giá thép hình cập nhật hôm nay
Bảng giá thép hình H – www.vatlieuxaydungcmc.com –  0868.666.000
Tên & Quy cách Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Giá có VAT

(Đ/Kg)

Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 12 206,4 22.900 4.726.560
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 12 285,6 22.900 6.540.240
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 12 378 22.900 8.656.200
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 12 254,4 22.900 5.825.760
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 12 484,8 22.900 11.101.920
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 12 367,2 22.900 8.408.880
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 12 529,2 22.900 12.118.680
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 12 598,8 22.900 13.712.520
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 12 868,8 22.900 19.895.520
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 12 681,6 22.900 15.608.640
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 12 1128 22.900 25.831.200
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 12 1644 22.900 37.647.600
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 12 2064 22.900 47.265.600
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 12 1284 22.900 29.403.600
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 12 1368 22.900 31.327.200
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18 12 1536 22.900 35.174.400
Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 12 1644 22.900 37.647.600
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 12 1812 22.900 41.494.800
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20 12 1488 22.900 34.075.200
Bảng báo giá thép hình I – www.vatlieuxaydungcmc.com –  0868.666.000
Tên & Quy cách  Độ dài

(m)

 Trọng lượng

(Kg)

 Giá có VAT

(Đ/Kg)

 Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5  6  36  20.500 881.500
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5  6  52  20.500 1.066.000
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5  6  75  22.000 1.650.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7  6  84 22.900 1.923.600
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7  6  109,2 22.900 2.500.680
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8  12  255,6 22.900 5.853.240
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8  12  308,4 22.900 7.062.360
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9  12  177,6 22.900 4.067.040
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8  12  384 22.900 8.793.600
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9  12  440,4 22.900 10.085.160
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11  12  595,2 22.900 13.630.080
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11  12  679,2 22.900 15.553.680
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13  12  792 22.900 18.136.800
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12  12  794,4 22.900 18.191.760
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14  12  912 22.900 20.884.800
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14  12  954 22.900 21.846.600
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16  12  1075,2 22.900 24.622.080
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15  12  1135,2 22.900 25.996.080
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17  12  1272 23.500 29.892.000
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24  12  2220 24.500 54.390.000
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26  12  2520 25.500 64.260.000
Bảng giá thép hình U – www.vatlieuxaydungcmc.com –  0868.666.000
 Tên & Quy cách   Độ dài

(m)

 Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

  Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình U 80 x 38 x 4  6  31  20.500 635.500
Thép hình U 80 x 39 x 4  6  36  20.500  738.000
Thép hình U 80 x 40 x 4  6  42  20.500  861.000
Thép hình U 100 x 45 x 3  6  32  20.500 656.000
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5  6  42  20.500  861.000
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  47  20.500  963.500
Thép hình U 100 x 50 x 5  6  55  20.500 1.127.500
Thép hình U 120 x 48 x 3.5  6  42  20.500 861.000
Thép hình U 120 x 50 x 4,7  6  54  20.500 1.107.000
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8  6  80,4  20.500 1.648.200
Thép hình U 140 x 60 x 6  6  67  20.500  1.373.500
Thép hình U 150 x 75 x 6.5  12  223,2  20.500 4.575.600
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3  6  80  20.500 1.640.000
Thép hình U 180 x 68 x 7   12  256,8 20.500  5.264.400
Thép hình U 200 x 69 x 5.4  12  204  22.500  4.590.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2   12  220,8  22.500  4.968.000
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11  12  295,2  22.500  6.642.000
Thép hình U 250 x 76 x 6.0  12  273,6  22.500 6.156.000
Thép hình U 250 x 80 x 9  12  376,8  22.500  8.478.000
Thép hình U 250 x 90 x 9   12  415,2  29.700 12.331.440
Thép hình U 280 x 84 x 9.5  12  408,4  30.000 12.252.000
Thép hình U 300 x 90 x 9  12  457,2 30.000 13.716.000
Bảng báo giá thép hình V – www.vatlieuxaydungcmc.com –  0868.666.000
  Tên & Quy cách   Độ dài

(m)

  Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

 Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg)  6  6  20.200 121.200
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg)  6  8,5  20.000 170.000
Thép hình V 40 x 2.0li (7-7,5kg)  6  7,5  19.900  149.250
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10,5kg)  6  10,5  19.900  208.950
Thép hình V 40 x 4.0li (11-14,5kg)  6  14,5  19.900  288.550
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg)  6  15,5  19.900  308.450
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg)  6  18,5  19.900 368.150
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg)  6  24,5  19.900 487.550
Thép hình V 63 x 3.0li (19-23,5kg)  6  23,5  19.900  467.650
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg)  6  25,5  19.900  507.450
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg)  6  29,5  19.900  587.050
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg)  6  34,5  19.900  686.550
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5  19.900 686.550
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5  19.900 786.050
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg)  6  43,5  19.900  865.650
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg)  6  34,5  19.900 686.550
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg)  6  39,5  19.900  786.050
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg)  6  48  19.900  955.200
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg)  6  53,5  19.900  1.064.650
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg)  6  54,5  19.900  1.084.550
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg)  6  63  19.900  1.253.700
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg)  6  68  19.900  1.353.200
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg)  6  90  19.900  1.791.000
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg)  6  86  19.900 1.711.400
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg)  6  176,4  19.900 3.510.360
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg)  6  218,4  19.900  4.346.160
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg)  6  259,9  19.900  5.172.010
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg)  6  93  19.900 1.850.700
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg)  6  104,5  19.900  2.079.550
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg)  6  114,8  19.900  2.284.520
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg)  6  136,2  19.900  2.710.380
Giá thép hình sẽ được cập nhật liên tục. Tuy nhiên, với tình hình sắt thép tăng liên tục như hiện nay. Nếu bạn cần cập nhật bảng giá thép hình trong ngày hoặc cần tư vấn lựa chọn thép hình. Hãy gọi ngay hotline của Sài Gòn CMC 0868.666.000 để được tư vấn miễn phí nhé!
Dưới đây Sài Gòn CMC xin chia sẻ thép một số thông tin về khái niệm, phân loại, quy trình sản xuất thép hình. Hi vọng có thể cung cấp được nhiều thông tin hữu ích dành cho bạn.
Thép hình là gì?
Trong ngành công nghiệp nặng nói chung và ngành kỹ thuật cơ khí, xây dựng công trình nói riêng, cái tên thép hình đã không còn quá xa lạ với bất kỳ người chủ đầu tư, người chủ thầu hay người thợ nào. Thép hình là một thanh thép xây dựng dài từ 6m tới 12m có dạng hình chữ như U, I, H, V nên còn có tên gọi khác là thép chữ.
Thép hình tại Sài Gòn CMC
Thép hình đóng một vai trò trọng yếu đối với nhiều công trình xây dựng và mô hình sản xuất:
  • Xây dựng nhà xưởng.
  • Xây dựng cầu.
  • Kết cấu xây dựng.
  • Kết cấu kỹ thuật.
  • Công nghiệp cơ khí.
  • Lò hơi công nghiệp.
  • Đóng tàu.
  • Dầm cầu trục.
  • Tháp truyền hình.
  • Kệ kho chứa hàng hóa.
  • Khung vận chuyển hàng hóa, container.
  • Phân loại thép hình.
Phân Loại Và Ứng Dụng Của Thép Hình
Thép hình H
 Giao hàng Thép hình H
Giống như tên gọi, loại thép này có hình dạng trông như một chữ H in hoa, tỷ lệ các cạnh đều nhau. Tuy nhiên, điều đáng chú ý nhất của loại sắt này chính là sự cân bằng cao. Chính vì vậy nên thép hình H có khả năng chống chịu những lực tác động lớn. Hiện nay trên thị trường, thép hình H có khá nhiều dòng sản phẩm, đa dạng về kích thước cũng như xuất xứ. 
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TM VLXD SÀI GÒN CMC
Trụ Sở Chính: Landmark 4 – 208 Nguyễn Hữu Cảnh , Vinhomes Tân Cảng – Q. Bình Thạnh – TPHCM
Văn Phòng Giao Dịch 1: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 2: Cầu An Hạ huyện Củ Chi – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 3: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – Tp. HCM
Hotline: 0868.666.000 – 078.666.80.80
Website: vatlieuxaydungcmc.com
Gmail: vatlieusaigoncmc@gmail.com
Website: https://vatlieuxaydungcmc.com/ – https://vinacmc.vn/ – http://satthepxaydung24h.vn/
Người chịu trách nhiệm: www.vinaseoviet.vn – www.vinaseoviet.com
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM